XieHanzi Logo

摊{儿}

tānr*
-quầy hàng

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Nằm trong bộ

Bộ thủ và số nét

Bộ: (tay)

14 nét

Bộ: (trẻ con, con)

2 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '摊' gồm bộ '扌' (tay) kết hợp với phần còn lại chỉ ý nghĩa liên quan đến hành động dùng tay để trải ra hoặc bày ra.
  • Chữ '儿' có nghĩa là con hoặc trẻ con, thường được sử dụng để tạo thành hậu tố trong tiếng Trung.

Từ '摊儿' có thể hiểu là một gian hàng hoặc một nơi bày bán gì đó.

Từ ghép thông dụng

摊位

/tānwèi/ - gian hàng

摊贩

/tānfàn/ - người bán hàng rong

摊开

/tānkāi/ - trải ra, mở ra